Có 2 kết quả:
清汤寡水 qīng tāng guǎ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄊㄤ ㄍㄨㄚˇ ㄕㄨㄟˇ • 清湯寡水 qīng tāng guǎ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄊㄤ ㄍㄨㄚˇ ㄕㄨㄟˇ
qīng tāng guǎ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄊㄤ ㄍㄨㄚˇ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meager fare
(2) (fig.) insipid
(3) colorless
(2) (fig.) insipid
(3) colorless
Bình luận 0
qīng tāng guǎ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄊㄤ ㄍㄨㄚˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meager fare
(2) (fig.) insipid
(3) colorless
(2) (fig.) insipid
(3) colorless
Bình luận 0